ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "điện thoại thông minh" 1件

ベトナム語 điện thoại thông minh
日本語 スマートフォン
例文 80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
マイ単語

類語検索結果 "điện thoại thông minh" 0件

フレーズ検索結果 "điện thoại thông minh" 1件

80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |